Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 26611 to 26640 of 28922 total words

镗鞳
táng tà
Âm thanh vang lớn phát ra từ chuông hoặc...
镘板
màn bǎn
Tấm ván phẳng, thường dùng trong xây dựn...
luó
Tên gọi chung cho các loại cây leo thân ...
镜像
jìng xiàng
Hình ảnh phản chiếu qua gương; bản sao đ...
镜分鸾凤
jìng fēn luán fèng
Chia ly đôi bên, ám chỉ sự tan vỡ của tì...
镜匣
jìng xiá
Hộp đựng gương nhỏ, thường dùng để đựng ...
镜台
jìng tái
Bàn trang điểm có gắn gương.
镜圆璧合
jìng yuán bì hé
Hình dung sự hòa hợp hoàn mỹ, thường dùn...
镜框
jìng kuàng
Khung gương, phần viền bao quanh gương.
镜片
jìng piàn
Mảnh kính dùng trong kính đeo mắt hoặc ố...
jiǔ
Kéo dài thời gian, làm cho lâu hơn.
mào
Lớn lên, phát triển mạnh mẽ (thường dùng...
zhǎng
Phát triển, tăng trưởng (thường dùng tro...
Tên gọi của một loại vũ khí ngắn dạng ch...
长上
zhǎng shàng
Cấp trên, bề trên, người lớn tuổi hơn ho...
长久
cháng jiǔ
Lâu dài, bền vững
长假
cháng jià
Kỳ nghỉ dài
长存
cháng cún
Tồn tại lâu dài, mãi mãi.
长孙无忌
Zhǎngsūn Wújì
Trưởng Tôn Vô Kỵ - Một nhà chính trị và ...
长安少年
Cháng'ān shào nián
Thiếu niên Trường An - ám chỉ người trẻ ...
长安棋局
Cháng'ān qí jú
Ván cờ Trường An - ẩn dụ cho những kế ho...
长安道上
Cháng'ān dào shàng
Trên con đường Trường An - ám chỉ hành t...
长局
cháng jú
Cuộc đấu dài hạn, tình huống kéo dài.
长川
cháng chuān
Dòng sông dài, dòng chảy liên tục.
长年三老
cháng nián sān lǎo
Ba bậc trưởng lão trong làng xã, những n...
长幼尊卑
zhǎng yòu zūn bēi
Trật tự giữa người lớn và trẻ nhỏ, trên ...
长幼有叙
zhǎng yòu yǒu xù
Người lớn và trẻ nhỏ đều có trật tự nhất...
长幼有序
zhǎng yòu yǒu xù
Già trẻ có thứ bậc rõ ràng, trật tự.
长庚
Cháng Gēng
Sao Hôm (Kim tinh vào buổi chiều), còn g...
长往远引
cháng wǎng yuǎn yǐn
Đi xa và không trở lại.

Showing 26611 to 26640 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...