Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镜分鸾凤

Pinyin: jìng fēn luán fèng

Meanings: Separation of lovers, implying the breakup of a romantic relationship or marriage., Chia ly đôi bên, ám chỉ sự tan vỡ của tình yêu hoặc mối quan hệ vợ chồng., ①(锉镙)古代小釜一类的温器。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 竟, 钅, 八, 刀, 亦, 鸟, 几, 又

Chinese meaning: ①(锉镙)古代小釜一类的温器。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn học hoặc thơ ca.

Example: 他们最终走向了镜分鸾凤的结局。

Example pinyin: tā men zuì zhōng zǒu xiàng le jìng fēn luán fèng de jié jú 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã đi đến kết cục chia ly đôi bên.

镜分鸾凤
jìng fēn luán fèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia ly đôi bên, ám chỉ sự tan vỡ của tình yêu hoặc mối quan hệ vợ chồng.

Separation of lovers, implying the breakup of a romantic relationship or marriage.

(锉镙)古代小釜一类的温器

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镜分鸾凤 (jìng fēn luán fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung