Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长久
Pinyin: cháng jiǔ
Meanings: Long-lasting, enduring, Lâu dài, bền vững, ①古同“久”,长。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 长, 久
Chinese meaning: ①古同“久”,长。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả thời gian hoặc mối quan hệ.
Example: 他们的友谊是长久的。
Example pinyin: tā men de yǒu yì shì cháng jiǔ de 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ là lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâu dài, bền vững
Nghĩa phụ
English
Long-lasting, enduring
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“久”,长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!