Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长安少年
Pinyin: Cháng'ān shào nián
Meanings: Youth of Chang'an - referring to young people living in the ancient capital., Thiếu niên Trường An - ám chỉ người trẻ tuổi sống ở kinh đô xưa., 旧指都城里豪奢轻狂的贵家子弟。[出处]明·宋濂《序》“燕姬越女,巧自衒鬻于春风之前,冀长安少年,为之一顾。”[例]游人坌集,士女如云,~多驰骤车马以为乐。——清·富察敦崇《燕京岁时记·大钟寺》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 长, 女, 宀, 丿, 小, 年
Chinese meaning: 旧指都城里豪奢轻狂的贵家子弟。[出处]明·宋濂《序》“燕姬越女,巧自衒鬻于春风之前,冀长安少年,为之一顾。”[例]游人坌集,士女如云,~多驰骤车马以为乐。——清·富察敦崇《燕京岁时记·大钟寺》。
Grammar: Biểu tượng văn hóa, thường mang ý nghĩa biểu trưng cho sự tươi trẻ và hăng hái.
Example: 他像长安少年一样充满朝气。
Example pinyin: tā xiàng cháng ān shào nián yí yàng chōng mǎn zhāo qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tràn đầy sức sống như thiếu niên Trường An.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu niên Trường An - ám chỉ người trẻ tuổi sống ở kinh đô xưa.
Nghĩa phụ
English
Youth of Chang'an - referring to young people living in the ancient capital.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指都城里豪奢轻狂的贵家子弟。[出处]明·宋濂《序》“燕姬越女,巧自衒鬻于春风之前,冀长安少年,为之一顾。”[例]游人坌集,士女如云,~多驰骤车马以为乐。——清·富察敦崇《燕京岁时记·大钟寺》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế