Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长幼有叙

Pinyin: zhǎng yòu yǒu xù

Meanings: Old and young have their proper order., Người lớn và trẻ nhỏ đều có trật tự nhất định., 指年长者和年幼者之间的先后尊卑。亦作长幼有序”。[出处]《孟子·滕文公上》“圣人有忧之,使契为司徒,教以人伦,父子有亲,君臣有义,夫妇有别,长幼有叙,朋友有信。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 长, 力, 幺, 月, 𠂇, 余, 又

Chinese meaning: 指年长者和年幼者之间的先后尊卑。亦作长幼有序”。[出处]《孟子·滕文公上》“圣人有忧之,使契为司徒,教以人伦,父子有亲,君臣有义,夫妇有别,长幼有叙,朋友有信。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh quy tắc đạo đức xã hội.

Example: 这个家族长幼有叙。

Example pinyin: zhè ge jiā zú zhǎng yòu yǒu xù 。

Tiếng Việt: Gia đình này có trật tự rõ ràng giữa người lớn và trẻ nhỏ.

长幼有叙
zhǎng yòu yǒu xù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lớn và trẻ nhỏ đều có trật tự nhất định.

Old and young have their proper order.

指年长者和年幼者之间的先后尊卑。亦作长幼有序”。[出处]《孟子·滕文公上》“圣人有忧之,使契为司徒,教以人伦,父子有亲,君臣有义,夫妇有别,长幼有叙,朋友有信。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长幼有叙 (zhǎng yòu yǒu xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung