Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长局

Pinyin: cháng jú

Meanings: A long-term game or situation., Cuộc đấu dài hạn, tình huống kéo dài., ①可以长久维持的局面。[例]这样拖着,终久不是长局。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 长, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①可以长久维持的局面。[例]这样拖着,终久不是长局。

Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh chiến lược hoặc kế hoạch dài hơi.

Example: 这是一场长局。

Example pinyin: zhè shì yì chǎng cháng jú 。

Tiếng Việt: Đây là một cuộc đấu dài hạn.

长局
cháng jú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc đấu dài hạn, tình huống kéo dài.

A long-term game or situation.

可以长久维持的局面。这样拖着,终久不是长局

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长局 (cháng jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung