Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镜匣

Pinyin: jìng xiá

Meanings: Small mirror box, often used to store cosmetics., Hộp đựng gương nhỏ, thường dùng để đựng đồ trang điểm., ①其各部分的排列与另一个作为模型的基本相似的东西的排列正相反;相对一根与之交错的轴或一个与之交错的平面为颠倒的东西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 竟, 钅, 匚, 甲

Chinese meaning: ①其各部分的排列与另一个作为模型的基本相似的东西的排列正相反;相对一根与之交错的轴或一个与之交错的平面为颠倒的东西。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về phụ nữ và làm đẹp.

Example: 她把化妆品放在镜匣里。

Example pinyin: tā bǎ huà zhuāng pǐn fàng zài jìng xiá lǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy để mỹ phẩm vào hộp đựng gương.

镜匣
jìng xiá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp đựng gương nhỏ, thường dùng để đựng đồ trang điểm.

Small mirror box, often used to store cosmetics.

其各部分的排列与另一个作为模型的基本相似的东西的排列正相反;相对一根与之交错的轴或一个与之交错的平面为颠倒的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镜匣 (jìng xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung