Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长上
Pinyin: zhǎng shàng
Meanings: Superior, elder, someone older or holding a higher position., Cấp trên, bề trên, người lớn tuổi hơn hoặc có vị trí cao hơn., ①长辈;尊长。*②上司;上级。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 长, ⺊, 一
Chinese meaning: ①长辈;尊长。*②上司;上级。
Grammar: Là danh từ ghép, liên quan đến vai vế hoặc thứ bậc trong xã hội, tổ chức.
Example: 尊敬长上是中华民族的传统美德。
Example pinyin: zūn jìng zhǎng shàng shì zhōng huá mín zú de chuán tǒng měi dé 。
Tiếng Việt: Kính trọng cấp trên là một truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp trên, bề trên, người lớn tuổi hơn hoặc có vị trí cao hơn.
Nghĩa phụ
English
Superior, elder, someone older or holding a higher position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长辈;尊长
上司;上级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!