Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长假

Pinyin: cháng jià

Meanings: A long holiday, Kỳ nghỉ dài, ①古语词,妇人半臂服(短衣无袖,或肩有袖至臂臑而止)。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 长, 亻, 叚

Chinese meaning: ①古语词,妇人半臂服(短衣无袖,或肩有袖至臂臑而止)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghỉ ngơi hoặc du lịch.

Example: 我们期待着春节的长假。

Example pinyin: wǒ men qī dài zhe chūn jié de cháng jià 。

Tiếng Việt: Chúng tôi mong đợi kỳ nghỉ dài dịp Tết Nguyên Đán.

长假
cháng jià
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ nghỉ dài

A long holiday

古语词,妇人半臂服(短衣无袖,或肩有袖至臂臑而止)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长假 (cháng jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung