Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长年三老
Pinyin: cháng nián sān lǎo
Meanings: Three elders in a village, elderly people with rich experience., Ba bậc trưởng lão trong làng xã, những người lớn tuổi giàu kinh nghiệm., 古时指船工。[出处]唐·杜甫《拨闷》诗“长年三老遥怜汝,捩舵开头捷有神。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 长, 年, 一, 二, 匕, 耂
Chinese meaning: 古时指船工。[出处]唐·杜甫《拨闷》诗“长年三老遥怜汝,捩舵开头捷有神。”
Grammar: Phản ánh cấu trúc xã hội truyền thống.
Example: 村里的长年三老很有威望。
Example pinyin: cūn lǐ de zhǎng nián sān lǎo hěn yǒu wēi wàng 。
Tiếng Việt: Ba bậc trưởng lão trong làng rất có uy tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba bậc trưởng lão trong làng xã, những người lớn tuổi giàu kinh nghiệm.
Nghĩa phụ
English
Three elders in a village, elderly people with rich experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时指船工。[出处]唐·杜甫《拨闷》诗“长年三老遥怜汝,捩舵开头捷有神。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế