Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镗鞳

Pinyin: táng tà

Meanings: A loud, resonating sound produced by bells or a powerful noise., Âm thanh vang lớn phát ra từ chuông hoặc tiếng động mạnh mẽ., ①象声词,指钟鼓声。[例]窾坎镗鞳之声。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]窾坎镗鞳者。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 堂, 钅

Chinese meaning: ①象声词,指钟鼓声。[例]窾坎镗鞳之声。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]窾坎镗鞳者。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, mô tả âm thanh cụ thể. Thường dùng trong các văn cảnh mang tính biểu cảm.

Example: 教堂的钟声镗鞳作响。

Example pinyin: jiào táng de zhōng shēng táng tà zuò xiǎng 。

Tiếng Việt: Tiếng chuông nhà thờ vang lên rền rĩ.

镗鞳
táng tà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh vang lớn phát ra từ chuông hoặc tiếng động mạnh mẽ.

A loud, resonating sound produced by bells or a powerful noise.

象声词,指钟鼓声。窾坎镗鞳之声。——宋·苏轼《石钟山记》。窾坎镗鞳者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镗鞳 (táng tà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung