Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长幼有序

Pinyin: zhǎng yòu yǒu xù

Meanings: Elders and juniors have a clear hierarchical order., Già trẻ có thứ bậc rõ ràng, trật tự., 指年长者和年幼者之间的先后尊卑。同长幼有叙”。[出处]《荀子·君子篇》“故尚贤使能,则主尊下安;贵贱有等,则令行而不流;亲疏有分,则施行而不悖;长幼有序,则事业捷成而有所休。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 长, 力, 幺, 月, 𠂇, 予, 广

Chinese meaning: 指年长者和年幼者之间的先后尊卑。同长幼有叙”。[出处]《荀子·君子篇》“故尚贤使能,则主尊下安;贵贱有等,则令行而不流;亲疏有分,则施行而不悖;长幼有序,则事业捷成而有所休。”

Grammar: Thành ngữ về trật tự xã hội và đạo đức.

Example: 在礼仪中要保持长幼有序。

Example pinyin: zài lǐ yí zhōng yào bǎo chí zhǎng yòu yǒu xù 。

Tiếng Việt: Trong nghi lễ cần duy trì thứ bậc già trẻ rõ ràng.

长幼有序
zhǎng yòu yǒu xù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Già trẻ có thứ bậc rõ ràng, trật tự.

Elders and juniors have a clear hierarchical order.

指年长者和年幼者之间的先后尊卑。同长幼有叙”。[出处]《荀子·君子篇》“故尚贤使能,则主尊下安;贵贱有等,则令行而不流;亲疏有分,则施行而不悖;长幼有序,则事业捷成而有所休。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长幼有序 (zhǎng yòu yǒu xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung