Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镻
Pinyin: zhǎng
Meanings: To grow or develop (usually used in classical contexts)., Phát triển, tăng trưởng (thường dùng trong văn cảnh cổ)., ①古书上说的一种毒蛇名。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古书上说的一种毒蛇名。
Hán Việt reading: điệt
Grammar: Động từ một âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 万物镻盛。
Example pinyin: wàn wù dié shèng 。
Tiếng Việt: Vạn vật sinh sôi mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát triển, tăng trưởng (thường dùng trong văn cảnh cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To grow or develop (usually used in classical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种毒蛇名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!