Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镜片

Pinyin: jìng piàn

Meanings: Lens piece used in eyeglasses or camera lenses., Mảnh kính dùng trong kính đeo mắt hoặc ống kính máy ảnh., ①一种背面有反射物质(如水银)的玻璃,用来照见形象。[例]我妈的一块小镜子只剩下一半了还在用。*②(口)∶眼镜。[例]三父子有三副镜子。*③能通过光的反射成像的光滑物体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 竟, 钅, 片

Chinese meaning: ①一种背面有反射物质(如水银)的玻璃,用来照见形象。[例]我妈的一块小镜子只剩下一半了还在用。*②(口)∶眼镜。[例]三父子有三副镜子。*③能通过光的反射成像的光滑物体。

Grammar: Danh từ kép, thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành quang học hoặc y tế.

Example: 他的眼镜镜片很厚。

Example pinyin: tā de yǎn jìng jìng piàn hěn hòu 。

Tiếng Việt: Mảnh kính của chiếc kính anh ấy rất dày.

镜片
jìng piàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh kính dùng trong kính đeo mắt hoặc ống kính máy ảnh.

Lens piece used in eyeglasses or camera lenses.

一种背面有反射物质(如水银)的玻璃,用来照见形象。我妈的一块小镜子只剩下一半了还在用

(口)∶眼镜。三父子有三副镜子

能通过光的反射成像的光滑物体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镜片 (jìng piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung