Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镜台
Pinyin: jìng tái
Meanings: Dressing table with a mirror attached., Bàn trang điểm có gắn gương., 比喻夫妻分离。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 竟, 钅, 厶, 口
Chinese meaning: 比喻夫妻分离。
Grammar: Danh từ kép, liên quan đến nội thất và trang điểm.
Example: 她的房间里有一个漂亮的镜台。
Example pinyin: tā de fáng jiān lǐ yǒu yí gè piào liang de jìng tái 。
Tiếng Việt: Trong phòng cô ấy có một chiếc bàn trang điểm đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn trang điểm có gắn gương.
Nghĩa phụ
English
Dressing table with a mirror attached.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夫妻分离。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!