Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 镜圆璧合
Pinyin: jìng yuán bì hé
Meanings: Describing perfect harmony, often used to refer to a happy marriage., Hình dung sự hòa hợp hoàn mỹ, thường dùng để nói về hôn nhân hạnh phúc., ①盛妇女梳妆用品的匣子,里面装有可以支起来的镜子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 竟, 钅, 员, 囗, 玉, 辟, 亼, 口
Chinese meaning: ①盛妇女梳妆用品的匣子,里面装有可以支起来的镜子。
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa tích cực, thường dùng trong ngữ cảnh chúc mừng hoặc khen ngợi.
Example: 他们的婚姻可以说是镜圆璧合。
Example pinyin: tā men de hūn yīn kě yǐ shuō shì jìng yuán bì hé 。
Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ có thể coi là hòa hợp hoàn mỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung sự hòa hợp hoàn mỹ, thường dùng để nói về hôn nhân hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
Describing perfect harmony, often used to refer to a happy marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛妇女梳妆用品的匣子,里面装有可以支起来的镜子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế