Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 镜框

Pinyin: jìng kuàng

Meanings: Mirror frame, the border surrounding a mirror., Khung gương, phần viền bao quanh gương., ①装在摄影机或放映机上的透镜,用来在胶片或幕上形成影像。*②照相的一个画面。*③拍电影时,由开机到停机所摄的画面。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 竟, 钅, 匡, 木

Chinese meaning: ①装在摄影机或放映机上的透镜,用来在胶片或幕上形成影像。*②照相的一个画面。*③拍电影时,由开机到停机所摄的画面。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh thiết kế hoặc trang trí nội thất.

Example: 这个镜框设计得很精致。

Example pinyin: zhè ge jìng kuàng shè jì dé hěn jīng zhì 。

Tiếng Việt: Khung gương này được thiết kế rất tinh xảo.

镜框
jìng kuàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khung gương, phần viền bao quanh gương.

Mirror frame, the border surrounding a mirror.

装在摄影机或放映机上的透镜,用来在胶片或幕上形成影像

照相的一个画面

拍电影时,由开机到停机所摄的画面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...