Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长庚

Pinyin: Cháng Gēng

Meanings: Evening star (Venus in the evening), also known as the Great White Star., Sao Hôm (Kim tinh vào buổi chiều), còn gọi là sao Thái Bạch., ①黄昏时出现在西方天空的金星的名称——亦称“太白”。[例]东有启明,西有长庚。——《诗·小雅·大东》。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 12

Radicals: 长, コ, 一, 人, 广

Chinese meaning: ①黄昏时出现在西方天空的金星的名称——亦称“太白”。[例]东有启明,西有长庚。——《诗·小雅·大东》。

Grammar: Tên riêng, không thay đổi hình thái ngữ pháp.

Example: 长庚星出现在傍晚的天空。

Example pinyin: cháng gēng xīng chū xiàn zài bàng wǎn de tiān kōng 。

Tiếng Việt: Sao Hôm xuất hiện trên bầu trời buổi chiều.

长庚
Cháng Gēng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao Hôm (Kim tinh vào buổi chiều), còn gọi là sao Thái Bạch.

Evening star (Venus in the evening), also known as the Great White Star.

黄昏时出现在西方天空的金星的名称——亦称“太白”。东有启明,西有长庚。——《诗·小雅·大东》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...