Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luó

Meanings: General term for woody climbing plants., Tên gọi chung cho các loại cây leo thân gỗ., ①象声词,指钟鼓声。[例]窾坎镗鞳之声。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]窾坎镗鞳者。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 累, 钅

Chinese meaning: ①象声词,指钟鼓声。[例]窾坎镗鞳之声。——宋·苏轼《石钟山记》。[例]窾坎镗鞳者。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thảo mộc hoặc y học.

Example: 这种镙可以用来做药材。

Example pinyin: zhè zhǒng luó kě yǐ yòng lái zuò yào cái 。

Tiếng Việt: Loại cây leo này có thể dùng làm thuốc.

luó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi chung cho các loại cây leo thân gỗ.

General term for woody climbing plants.

象声词,指钟鼓声。窾坎镗鞳之声。——宋·苏轼《石钟山记》。窾坎镗鞳者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

镙 (luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung