Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25591 to 25620 of 28922 total words

通籍
tōng jí
Hồ sơ, danh sách đăng ký
通红
tōng hóng
Đỏ rực, đỏ hoàn toàn.
通行
tōng xíng
Đi lại, lưu thông (thường dùng cho phươn...
通讯
tōng xùn
Liên lạc, giao tiếp qua phương tiện truy...
通话
tōng huà
Gọi điện, trò chuyện qua điện thoại.
通货
tōng huò
Tiền tệ, lưu thông tiền tệ.
通货膨胀
tōng huò péng zhàng
Hiện tượng giá cả tăng lên và sức mua củ...
通达谙练
tōng dá ān liàn
Am hiểu mọi thứ, thạo việc.
通邑大都
tōng yì dà dū
Các đô thị lớn và trung tâm thương mại q...
通都大埠
tōng dū dà bù
Các thành phố lớn và cảng quan trọng.
通都大邑
tōng dū dà yì
Các thành phố lớn và đô thị quan trọng.
通都巨邑
tōng dū jù yì
Các thành phố lớn và đô thị khổng lồ.
通量
tōng liàng
Lượng thông qua, lượng truyền tải qua mộ...
通险畅机
tōng xiǎn chàng jī
Khắc phục khó khăn và nắm bắt cơ hội.
通风报信
tōng fēng bào xìn
Báo tin mật cho ai đó
通风报讯
tōng fēng bào xùn
Báo tin tức bí mật (giống “通风报信”)
通风讨信
tōng fēng tǎo xìn
Truyền tin tức, thông báo tình hình.
shì
Qua đời, mất; trôi đi, biến mất
逝世
shì shì
Qua đời, mất (cách nói trang trọng hơn 死...
逞凶
chěng xiōng
Ra oai, hung dữ, gây hại cho người khác
逞凶肆虐
chěng xiōng sì nüè
Hung hăng, tàn bạo, gây tổn hại nghiêm t...
逞辩
chěng biàn
Tranh cãi, lý luận để bảo vệ quan điểm c...
速决
sù jué
Quyết định nhanh chóng, giải quyết gấp
速射
sù shè
Bắn nhanh (thường dùng trong quân sự hay...
速战速决
sù zhàn sù jué
Chiến đấu/giải quyết nhanh gọn lẹ
造反
zào fǎn
Phản kháng, nổi dậy chống lại chính quyề...
féng
Gặp, gặp gỡ (thường mang nghĩa may mắn).
dài / dǎi
Bắt giữ, tóm lấy; kịp, đạt tới
逮捕
dài bǔ
Bắt giữ, tóm gọn (thường dùng trong ngữ ...
Thoát ra, trốn thoát; thoải mái, nhàn hạ

Showing 25591 to 25620 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...