Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通红
Pinyin: tōng hóng
Meanings: Bright red, completely red., Đỏ rực, đỏ hoàn toàn., ①“通红”(tōnghóng)。*②的又音。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 辶, 工, 纟
Chinese meaning: ①“通红”(tōnghóng)。*②的又音。
Grammar: Thường được dùng để mô tả màu sắc của một đối tượng cụ thể (mặt, táo, bầu trời...).
Example: 她的脸冻得通红。
Example pinyin: tā de liǎn dòng dé tōng hóng 。
Tiếng Việt: Khuôn mặt cô ấy đỏ bừng vì lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỏ rực, đỏ hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Bright red, completely red.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“通红”(tōnghóng)
的又音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!