Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通都大埠
Pinyin: tōng dū dà bù
Meanings: Major cities and important ports., Các thành phố lớn và cảng quan trọng., 四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 甬, 辶, 者, 阝, 一, 人, 土, 阜
Chinese meaning: 四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。
Grammar: Danh từ ghép, mang ý nghĩa đại diện cho các trung tâm thương mại và giao thương lớn.
Example: 沿海地区的通都大埠促进了经济发展。
Example pinyin: yán hǎi dì qū de tōng dōu dà bù cù jìn le jīng jì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Các thành phố lớn và cảng quan trọng ở khu vực ven biển thúc đẩy phát triển kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các thành phố lớn và cảng quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Major cities and important ports.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế