Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通行
Pinyin: tōng xíng
Meanings: To pass through, to circulate., Đi lại, lưu thông (thường dùng cho phương tiện hoặc con người qua lại trên đường), ①流行;通用。[例]国际上通行的贯例。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 辶, 亍, 彳
Chinese meaning: ①流行;通用。[例]国际上通行的贯例。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ hoạt động di chuyển qua lại ở một khu vực cụ thể.
Example: 这条路不允许车辆通行。
Example pinyin: zhè tiáo lù bù yǔn xǔ chē liàng tōng xíng 。
Tiếng Việt: Con đường này không cho phép xe cộ lưu thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại, lưu thông (thường dùng cho phương tiện hoặc con người qua lại trên đường)
Nghĩa phụ
English
To pass through, to circulate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流行;通用。国际上通行的贯例
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!