Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通风报讯

Pinyin: tōng fēng bào xùn

Meanings: To secretly pass on information (similar to “通风报信”)., Báo tin tức bí mật (giống “通风报信”), 把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。同通风报信”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 甬, 辶, 㐅, 几, 扌, 𠬝, 卂, 讠

Chinese meaning: 把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。同通风报信”。

Grammar: Tương tự như “通风报信”, là thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 内奸为外敌通风报讯。

Example pinyin: nèi jiān wèi wài dí tōng fēng bào xùn 。

Tiếng Việt: Kẻ phản bội đã báo tin tức bí mật cho kẻ thù bên ngoài.

通风报讯
tōng fēng bào xùn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo tin tức bí mật (giống “通风报信”)

To secretly pass on information (similar to “通风报信”).

把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。同通风报信”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通风报讯 (tōng fēng bào xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung