Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通都巨邑
Pinyin: tōng dū jù yì
Meanings: Large cities and mega-urban areas., Các thành phố lớn và đô thị khổng lồ., 四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 甬, 辶, 者, 阝, 巨, 口, 巴
Chinese meaning: 四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả quy mô và tầm quan trọng của các đô thị lớn.
Example: 现代的通都巨邑拥有千万人口。
Example pinyin: xiàn dài de tōng dōu jù yì yōng yǒu qiān wàn rén kǒu 。
Tiếng Việt: Các thành phố lớn hiện đại có dân số hàng triệu người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các thành phố lớn và đô thị khổng lồ.
Nghĩa phụ
English
Large cities and mega-urban areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế