Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通讯

Pinyin: tōng xùn

Meanings: Communication; to communicate., Liên lạc, giao tiếp qua phương tiện truyền thông như điện thoại, internet..., ①利用电讯设备传送消息或音讯,有时指来回地传送。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 甬, 辶, 卂, 讠

Chinese meaning: ①利用电讯设备传送消息或音讯,有时指来回地传送。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Thường được kết hợp với các công cụ giao tiếp trong câu.

Example: 我们通过电话保持通讯。

Example pinyin: wǒ men tōng guò diàn huà bǎo chí tōng xùn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi giữ liên lạc qua điện thoại.

通讯
tōng xùn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên lạc, giao tiếp qua phương tiện truyền thông như điện thoại, internet...

Communication; to communicate.

利用电讯设备传送消息或音讯,有时指来回地传送

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...