Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通邑大都

Pinyin: tōng yì dà dū

Meanings: Major cities and important commercial centers., Các đô thị lớn và trung tâm thương mại quan trọng., 四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 甬, 辶, 口, 巴, 一, 人, 者, 阝

Chinese meaning: 四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。

Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa đại diện cho các khu vực phát triển kinh tế.

Example: 这些政策影响了全国的通邑大都。

Example pinyin: zhè xiē zhèng cè yǐng xiǎng le quán guó de tōng yì dà dōu 。

Tiếng Việt: Những chính sách này đã ảnh hưởng đến các đô thị lớn trên cả nước.

通邑大都
tōng yì dà dū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các đô thị lớn và trung tâm thương mại quan trọng.

Major cities and important commercial centers.

四通八达的大都会、大城市。同通都大邑”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通邑大都 (tōng yì dà dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung