Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通籍
Pinyin: tōng jí
Meanings: Records or registration lists., Hồ sơ, danh sách đăng ký, ①做官。“籍”是二尺长的竹片,上写姓名,年龄,身份等,挂在宫门外,以备出入时查对。“通籍”谓记名于门籍,可以进出宫门。因此后来便称做官为“通籍”。[例]通籍后。——清·袁枚《黄生借书说》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 甬, 辶, 竹, 耤
Chinese meaning: ①做官。“籍”是二尺长的竹片,上写姓名,年龄,身份等,挂在宫门外,以备出入时查对。“通籍”谓记名于门籍,可以进出宫门。因此后来便称做官为“通籍”。[例]通籍后。——清·袁枚《黄生借书说》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.
Example: 官员的名字都记录在通籍里。
Example pinyin: guān yuán de míng zì dōu jì lù zài tōng jí lǐ 。
Tiếng Việt: Tên của các quan chức đều được ghi trong hồ sơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ sơ, danh sách đăng ký
Nghĩa phụ
English
Records or registration lists.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做官。“籍”是二尺长的竹片,上写姓名,年龄,身份等,挂在宫门外,以备出入时查对。“通籍”谓记名于门籍,可以进出宫门。因此后来便称做官为“通籍”。通籍后。——清·袁枚《黄生借书说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!