Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逞凶
Pinyin: chěng xiōng
Meanings: Act ferociously, harm others., Ra oai, hung dữ, gây hại cho người khác, 用以形容光阴如流水一去不返。[出处]《论语·子罕》“子在川上曰‘逝者如斯夫!不舍昼夜’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 呈, 辶, 㐅, 凵
Chinese meaning: 用以形容光阴如流水一去不返。[出处]《论语·子罕》“子在川上曰‘逝者如斯夫!不舍昼夜’”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay được dùng trong các tài liệu pháp luật hoặc báo chí.
Example: 歹徒持刀逞凶。
Example pinyin: dǎi tú chí dāo chěng xiōng 。
Tiếng Việt: Tên tội phạm cầm dao ra oai, làm hại người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra oai, hung dữ, gây hại cho người khác
Nghĩa phụ
English
Act ferociously, harm others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以形容光阴如流水一去不返。[出处]《论语·子罕》“子在川上曰‘逝者如斯夫!不舍昼夜’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!