Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通都大邑

Pinyin: tōng dū dà yì

Meanings: Major cities and important urban areas., Các thành phố lớn và đô thị quan trọng., 都都市;邑城。四通八达的大都会、大城市。[出处]宋·苏辙《民政策下·第三道》“今天下所谓通都大邑,十里之城,万户之郭。”[例]商之所在,必~。——清·黄宗羲《万里寻兄记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 甬, 辶, 者, 阝, 一, 人, 口, 巴

Chinese meaning: 都都市;邑城。四通八达的大都会、大城市。[出处]宋·苏辙《民政策下·第三道》“今天下所谓通都大邑,十里之城,万户之郭。”[例]商之所在,必~。——清·黄宗羲《万里寻兄记》。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc địa lý.

Example: 古代的通都大邑是文化中心。

Example pinyin: gǔ dài de tōng dōu dà yì shì wén huà zhōng xīn 。

Tiếng Việt: Các thành phố lớn thời xưa là trung tâm văn hóa.

通都大邑
tōng dū dà yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các thành phố lớn và đô thị quan trọng.

Major cities and important urban areas.

都都市;邑城。四通八达的大都会、大城市。[出处]宋·苏辙《民政策下·第三道》“今天下所谓通都大邑,十里之城,万户之郭。”[例]商之所在,必~。——清·黄宗羲《万里寻兄记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通都大邑 (tōng dū dà yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung