Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通风讨信

Pinyin: tōng fēng tǎo xìn

Meanings: To convey news or share information about a situation., Truyền tin tức, thông báo tình hình., 犹言通风报信。把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 甬, 辶, 㐅, 几, 寸, 讠, 亻, 言

Chinese meaning: 犹言通风报信。把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn cảnh quân sự hoặc gián điệp khi cần chuyển tải thông tin quan trọng.

Example: 他们通过密使通风讨信。

Example pinyin: tā men tōng guò mì shǐ tōng fēng tǎo xìn 。

Tiếng Việt: Họ truyền tin tức qua sứ giả bí mật.

通风讨信
tōng fēng tǎo xìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền tin tức, thông báo tình hình.

To convey news or share information about a situation.

犹言通风报信。把对立双方中一方的机密暗中告诉另一方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通风讨信 (tōng fēng tǎo xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung