Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 速决
Pinyin: sù jué
Meanings: To make a quick decision or resolve something promptly., Quyết định nhanh chóng, giải quyết gấp, ①很快地解决(问题等)。[例]速决战。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 束, 辶, 冫, 夬
Chinese meaning: ①很快地解决(问题等)。[例]速决战。
Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ. Đôi khi đi kèm các cụm từ như 需要 (cần), 必须 (phải) để nhấn mạnh sự cấp bách.
Example: 这件事需要速决,不能拖延。
Example pinyin: zhè jiàn shì xū yào sù jué , bù néng tuō yán 。
Tiếng Việt: Việc này cần được quyết định nhanh chóng, không thể trì hoãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định nhanh chóng, giải quyết gấp
Nghĩa phụ
English
To make a quick decision or resolve something promptly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很快地解决(问题等)。速决战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!