Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通量

Pinyin: tōng liàng

Meanings: Flux - The quantity passing through a given surface., Lượng thông qua, lượng truyền tải qua một bề mặt nhất định., ①流体、粒子或能(如辐射能)通过已知面的速率。[例]中子通量。[例]光通量。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 甬, 辶, 旦, 里

Chinese meaning: ①流体、粒子或能(如辐射能)通过已知面的速率。[例]中子通量。[例]光通量。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Example: 计算磁场的通量需要使用高斯定律。

Example pinyin: jì suàn cí chǎng de tōng liàng xū yào shǐ yòng gāo sī dìng lǜ 。

Tiếng Việt: Việc tính toán thông lượng từ trường cần sử dụng định luật Gauss.

通量
tōng liàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng thông qua, lượng truyền tải qua một bề mặt nhất định.

Flux - The quantity passing through a given surface.

流体、粒子或能(如辐射能)通过已知面的速率。中子通量。光通量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...