Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通险畅机
Pinyin: tōng xiǎn chàng jī
Meanings: Overcoming difficulties and seizing opportunities., Khắc phục khó khăn và nắm bắt cơ hội., 使险要之地畅通无阻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 甬, 辶, 佥, 阝, 申, 几, 木
Chinese meaning: 使险要之地畅通无阻。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng để khuyến khích tinh thần tích cực trước khó khăn.
Example: 面对挑战,我们要学会通险畅机。
Example pinyin: miàn duì tiǎo zhàn , wǒ men yào xué huì tōng xiǎn chàng jī 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thử thách, chúng ta phải học cách khắc phục khó khăn và nắm bắt cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc phục khó khăn và nắm bắt cơ hội.
Nghĩa phụ
English
Overcoming difficulties and seizing opportunities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使险要之地畅通无阻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế