Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逝世
Pinyin: shì shì
Meanings: Pass away, die (a more formal way of saying 死)., Qua đời, mất (cách nói trang trọng hơn 死), ①古同“牾”:“逜下蔽上,使事两乖。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 折, 辶, 世
Chinese meaning: ①古同“牾”:“逜下蔽上,使事两乖。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng.
Example: 那位著名作家于去年逝世。
Example pinyin: nà wèi zhù míng zuò jiā yú qù nián shì shì 。
Tiếng Việt: Nhà văn nổi tiếng đó đã qua đời vào năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời, mất (cách nói trang trọng hơn 死)
Nghĩa phụ
English
Pass away, die (a more formal way of saying 死).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“逜下蔽上,使事两乖。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!