Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通话

Pinyin: tōng huà

Meanings: To make a phone call, to talk over the phone., Gọi điện, trò chuyện qua điện thoại., ①用彼此都懂的语言交谈。*②在电话中交谈。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 甬, 辶, 舌, 讠

Chinese meaning: ①用彼此都懂的语言交谈。*②在电话中交谈。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước thời lượng cuộc gọi.

Example: 我跟他通话了一个小时。

Example pinyin: wǒ gēn tā tōng huà le yí gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Tôi đã nói chuyện với anh ấy qua điện thoại trong một giờ.

通话
tōng huà
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi điện, trò chuyện qua điện thoại.

To make a phone call, to talk over the phone.

用彼此都懂的语言交谈

在电话中交谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通话 (tōng huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung