Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逞凶肆虐
Pinyin: chěng xiōng sì nüè
Meanings: Act violently and brutally, causing serious harm., Hung hăng, tàn bạo, gây tổn hại nghiêm trọng, ①行凶作恶;做凶暴的事情。[例]暴徒肇事逞凶。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 呈, 辶, 㐅, 凵, 聿, 镸, 一, 匚, 虍
Chinese meaning: ①行凶作恶;做凶暴的事情。[例]暴徒肇事逞凶。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả thiên tai hoặc hành vi tàn ác.
Example: 洪水逞凶肆虐,导致村庄被毁。
Example pinyin: hóng shuǐ chěng xiōng sì nüè , dǎo zhì cūn zhuāng bèi huǐ 。
Tiếng Việt: Lũ lụt hung hăng tàn phá, khiến ngôi làng bị phá hủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hung hăng, tàn bạo, gây tổn hại nghiêm trọng
Nghĩa phụ
English
Act violently and brutally, causing serious harm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行凶作恶;做凶暴的事情。暴徒肇事逞凶
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế