Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通达谙练
Pinyin: tōng dá ān liàn
Meanings: Well-versed and proficient in all matters., Am hiểu mọi thứ, thạo việc., 通达明白;谙练熟悉,熟练。深知人情事理,处理问题老练。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二回“这人既如此通达谙练,岂有连个礼的轻重过节儿,他也不明白的理?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 甬, 辶, 大, 讠, 音, 纟
Chinese meaning: 通达明白;谙练熟悉,熟练。深知人情事理,处理问题老练。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二回“这人既如此通达谙练,岂有连个礼的轻重过节儿,他也不明白的理?”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính chất miêu tả khả năng toàn diện của một người trong công việc hoặc học tập.
Example: 他做事通达谙练,大家都很佩服他。
Example pinyin: tā zuò shì tōng dá ān liàn , dà jiā dōu hěn pèi fú tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc am hiểu và thạo việc, mọi người đều ngưỡng mộ anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Am hiểu mọi thứ, thạo việc.
Nghĩa phụ
English
Well-versed and proficient in all matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通达明白;谙练熟悉,熟练。深知人情事理,处理问题老练。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二回“这人既如此通达谙练,岂有连个礼的轻重过节儿,他也不明白的理?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế