Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通货膨胀
Pinyin: tōng huò péng zhàng
Meanings: Inflation - The phenomenon of rising prices and the reduced purchasing power of money., Hiện tượng giá cả tăng lên và sức mua của đồng tiền giảm xuống., ①货币和信用量的增加大大高于现有物资,造成的纸币贬值、物价上涨的现象。[例]通货膨胀的严重打击。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 甬, 辶, 化, 贝, 彭, 月, 长
Chinese meaning: ①货币和信用量的增加大大高于现有物资,造成的纸币贬值、物价上涨的现象。[例]通货膨胀的严重打击。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ hiện tượng kinh tế.
Example: 最近的通货膨胀让很多人感到生活压力大。
Example pinyin: zuì jìn de tōng huò péng zhàng ràng hěn duō rén gǎn dào shēng huó yā lì dà 。
Tiếng Việt: Lạm phát gần đây khiến nhiều người cảm thấy áp lực cuộc sống lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng giá cả tăng lên và sức mua của đồng tiền giảm xuống.
Nghĩa phụ
English
Inflation - The phenomenon of rising prices and the reduced purchasing power of money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
货币和信用量的增加大大高于现有物资,造成的纸币贬值、物价上涨的现象。通货膨胀的严重打击
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế