Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: To pass away; to flow away, to disappear, Qua đời, mất; trôi đi, biến mất, ①过去,往:逝去。逝川(逝去的流水,喻过去了的岁月或事物)。光阴易逝。“子在川上曰:逝者如斯夫!”。*②死,多用于对死者的敬意:逝世。长逝。仙逝。*③古同“誓”,表决心之词。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 折, 辶

Chinese meaning: ①过去,往:逝去。逝川(逝去的流水,喻过去了的岁月或事物)。光阴易逝。“子在川上曰:逝者如斯夫!”。*②死,多用于对死者的敬意:逝世。长逝。仙逝。*③古同“誓”,表决心之词。

Hán Việt reading: thệ

Grammar: Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca để diễn tả sự mất mát hoặc dòng chảy của thời gian.

Example: 时光飞逝。

Example pinyin: shí guāng fēi shì 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh chóng.

shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Qua đời, mất; trôi đi, biến mất

thệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pass away; to flow away, to disappear

过去,往

逝去。逝川(逝去的流水,喻过去了的岁月或事物)。光阴易逝。“子在川上曰:逝者如斯夫!”

死,多用于对死者的敬意

逝世。长逝。仙逝

古同“誓”,表决心之词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逝 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung