Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2461 to 2490 of 28899 total words

俊髦
jùn máo
Những người tài giỏi và ưu tú trong xã h...
qiào
Xinh đẹp, duyên dáng, khéo léo
Phổ thông, phong tục, thói quen dân gian...
俗丽
sú lì
Màu mè, sặc sỡ một cách thô tục, không t...
俗例
sú lì
Thói quen thông thường, tập quán phổ biế...
俗务
sú wù
Công việc đời thường, các nhiệm vụ thực ...
俗套
sú tào
Khuôn mẫu, quy tắc cũ kỹ, thiếu sáng tạo...
俗子
sú zǐ
Người bình thường, không có gì đặc biệt ...
俗家
sú jiā
Người tu hành gọi gia đình của mình trướ...
俗曲
sú qǔ
Nhạc dân gian hoặc nhạc phổ thông, không...
俗累
sú lèi
Gánh nặng của thói tục, ràng buộc của cu...
俗艳
sú yàn
Màu sắc hoặc phong cách quá rực rỡ và ké...
俗谚口碑
sú yàn kǒu bēi
Những câu tục ngữ và lời truyền miệng củ...
俗鄙
sú bǐ
Thô tục, kém văn hóa
俘获
fú huò
Bắt giữ kẻ địch hoặc chiếm giữ một thứ g...
俛拾仰取
miǎn shí yǎng qǔ
Hạ mình nhặt cái dưới đất và ngước lên l...
俛首
miǎn shǒu
Cúi đầu (biểu thị sự phục tùng, kính trọ...
俜停
pīng tíng
Dáng vẻ xinh đẹp, duyên dáng (thường dùn...
保举
bǎo jǔ
Bảo đảm và tiến cử ai đó cho một vị trí ...
保准
bǎo zhǔn
Chắc chắn, đảm bảo chính xác hoặc đúng n...
保呈
bǎo chéng
Bảo đảm trình bày một cách đầy đủ và tru...
保国安民
bǎo guó ān mín
Bảo vệ đất nước và làm cho nhân dân được...
保境息民
bǎo jìng xī mín
Giữ gìn biên giới bình yên và giúp dân c...
保宫
bǎo gōng
Nơi ở hoặc nơi bảo vệ của hoàng hậu, phi...
保底
bǎo dǐ
Đảm bảo mức tối thiểu (thường dùng trong...
保本
bǎo běn
Bảo vệ vốn, giữ nguyên số vốn ban đầu (t...
保残守缺
bǎo cán shǒu quē
Giữ lại những thứ còn sót lại, không chị...
保泰持盈
bǎo tài chí yíng
Duy trì sự ổn định và thịnh vượng lâu dà...
保甲
bǎo jiǎ
Hệ thống bảo vệ làng xã thời xưa ở Trung...
保留剧目
bǎo liú jù mù
Các vở kịch kinh điển được lưu giữ và bi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...