Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保呈
Pinyin: bǎo chéng
Meanings: Guarantee to present fully and truthfully., Bảo đảm trình bày một cách đầy đủ và trung thực., ①旧时对别人的言行承担保证一类的呈文。[例]令他们报个“暴病身亡”,合族中及地方上共递一张保呈。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 呆, 口, 王
Chinese meaning: ①旧时对别人的言行承担保证一类的呈文。[例]令他们报个“暴病身亡”,合族中及地方上共递一张保呈。——《红楼梦》。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh hình thức/trình bày thông tin quan trọng.
Example: 他向领导保呈了所有的数据。
Example pinyin: tā xiàng lǐng dǎo bǎo chéng le suǒ yǒu de shù jù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trình bày tất cả dữ liệu với cấp trên một cách đảm bảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo đảm trình bày một cách đầy đủ và trung thực.
Nghĩa phụ
English
Guarantee to present fully and truthfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对别人的言行承担保证一类的呈文。令他们报个“暴病身亡”,合族中及地方上共递一张保呈。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!