Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保泰持盈
Pinyin: bǎo tài chí yíng
Meanings: To maintain long-term stability and prosperity., Duy trì sự ổn định và thịnh vượng lâu dài., 指保持安定兴盛的局面。[出处]《明史·孝宗纪赞》“孝宗儿能恭俭有制,勤政爱民,兢兢于保泰持盈之道,用使朝序清宁,民物康阜。”[例]循劂端绪,则朝章国典,沿革人文,而惩前毖后,~,胥可言外得之。——清·谭献《序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 亻, 呆, 氺, 𡗗, 寺, 扌, 夃, 皿
Chinese meaning: 指保持安定兴盛的局面。[出处]《明史·孝宗纪赞》“孝宗儿能恭俭有制,勤政爱民,兢兢于保泰持盈之道,用使朝序清宁,民物康阜。”[例]循劂端绪,则朝章国典,沿革人文,而惩前毖后,~,胥可言外得之。——清·谭献《序》。
Grammar: Thành ngữ mang nghĩa tích cực, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý quốc gia hoặc tổ chức lớn.
Example: 国家政策旨在保泰持盈。
Example pinyin: guó jiā zhèng cè zhǐ zài bǎo tài chí yíng 。
Tiếng Việt: Chính sách quốc gia nhằm duy trì sự ổn định và thịnh vượng lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duy trì sự ổn định và thịnh vượng lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To maintain long-term stability and prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指保持安定兴盛的局面。[出处]《明史·孝宗纪赞》“孝宗儿能恭俭有制,勤政爱民,兢兢于保泰持盈之道,用使朝序清宁,民物康阜。”[例]循劂端绪,则朝章国典,沿革人文,而惩前毖后,~,胥可言外得之。——清·谭献《序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế