Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗丽
Pinyin: sú lì
Meanings: Gaudy, showy in a vulgar and non-refined way., Màu mè, sặc sỡ một cách thô tục, không tinh tế., ①庸俗艳丽。[例]她的装扮在简单中透着精致,从不流于俗丽。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 谷, 一, 丶, 冂
Chinese meaning: ①庸俗艳丽。[例]她的装扮在简单中透着精致,从不流于俗丽。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả trang phục hoặc phong cách thiếu tinh tế.
Example: 这件衣服太俗丽了。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu tài sú lì le 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này quá màu mè và thô tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu mè, sặc sỡ một cách thô tục, không tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Gaudy, showy in a vulgar and non-refined way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庸俗艳丽。她的装扮在简单中透着精致,从不流于俗丽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!