Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俊雅

Pinyin: jùn yǎ

Meanings: Beautiful and refined., Đẹp và tao nhã., ①容貌、体态漂亮。[例]容貌俊美。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 夋, 牙, 隹

Chinese meaning: ①容貌、体态漂亮。[例]容貌俊美。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi, phong thái hoặc ngoại hình của một người.

Example: 她举止俊雅大方。

Example pinyin: tā jǔ zhǐ jùn yǎ dà fāng 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy rất đẹp và tao nhã.

俊雅
jùn yǎ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẹp và tao nhã.

Beautiful and refined.

容貌、体态漂亮。容貌俊美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...