Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保国安民
Pinyin: bǎo guó ān mín
Meanings: To protect the country and ensure peace for its people., Bảo vệ đất nước và làm cho nhân dân được an cư lạc nghiệp., 保卫国家,使人民安居乐业。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第五十四回“依此而行,可救宋江,保国安民,替天行道。”[例]而友邦远国,顺天事大,~,皇天监之,亦克昌焉。——《明史·西域四》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 呆, 囗, 玉, 女, 宀, 民
Chinese meaning: 保卫国家,使人民安居乐业。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第五十四回“依此而行,可救宋江,保国安民,替天行道。”[例]而友邦远国,顺天事大,~,皇天监之,亦克昌焉。——《明史·西域四》。
Grammar: Thành ngữ, gồm bốn chữ. Thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử để nói về trách nhiệm cao cả của người lãnh đạo/chiến sĩ.
Example: 古代的将领都以保国安民为己任。
Example pinyin: gǔ dài de jiàng lǐng dōu yǐ bǎo guó ān mín wèi jǐ rèn 。
Tiếng Việt: Các tướng quân thời xưa đều coi việc bảo vệ đất nước và an dân là nhiệm vụ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ đất nước và làm cho nhân dân được an cư lạc nghiệp.
Nghĩa phụ
English
To protect the country and ensure peace for its people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保卫国家,使人民安居乐业。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第五十四回“依此而行,可救宋江,保国安民,替天行道。”[例]而友邦远国,顺天事大,~,皇天监之,亦克昌焉。——《明史·西域四》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế