Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗子

Pinyin: sú zǐ

Meanings: An ordinary person, someone who is unremarkable or common., Người bình thường, không có gì đặc biệt hoặc tầm thường., ①俗人。[例]凡夫俗子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 谷, 子

Chinese meaning: ①俗人。[例]凡夫俗子。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, dùng để miêu tả những người thuộc tầng lớp bình dân hoặc không nổi bật.

Example: 他不过是个俗子。

Example pinyin: tā bú guò shì gè sú zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ là một người tầm thường.

俗子 - sú zǐ
俗子
sú zǐ

📷 Một chính trị gia đứng trước bàn, dậm chân và nói về chương trình của đảng, quan điểm bên lề, giơ cánh tay phải, bàn tay nắm chặt thành nắm đấm, tay phải trong túi, râu và đuôi, cắt ra trên nền tr

俗子
sú zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bình thường, không có gì đặc biệt hoặc tầm thường.

An ordinary person, someone who is unremarkable or common.

俗人。凡夫俗子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗子 (sú zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung