Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俛拾仰取

Pinyin: miǎn shí yǎng qǔ

Meanings: To bend down to pick up and look up to take (easily obtain something)., Hạ mình nhặt cái dưới đất và ngước lên lấy cái trên trời (ý nói dễ dàng đạt được thứ gì đó), ①粗俗的口语。常带有方言性

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 免, 合, 扌, 卬, 又, 耳

Chinese meaning: ①粗俗的口语。常带有方言性

Grammar: Thành ngữ miêu tả việc làm dễ dàng thu hoạch hoặc đạt được kết quả mà không cần cố gắng nhiều.

Example: 他的成功似乎就是俛拾仰取。

Example pinyin: tā de chéng gōng sì hū jiù shì fǔ shí yǎng qǔ 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy dường như là điều dễ dàng đạt được.

俛拾仰取
miǎn shí yǎng qǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạ mình nhặt cái dưới đất và ngước lên lấy cái trên trời (ý nói dễ dàng đạt được thứ gì đó)

To bend down to pick up and look up to take (easily obtain something).

粗俗的口语。常带有方言性

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俛拾仰取 (miǎn shí yǎng qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung