Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保准
Pinyin: bǎo zhǔn
Meanings: Certainly, ensuring accuracy or as desired., Chắc chắn, đảm bảo chính xác hoặc đúng như mong muốn., ①保险;可靠。[例]他说话不保准。*②保证。[例]保准办到
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 呆, 冫, 隹
Chinese meaning: ①保险;可靠。[例]他说话不保准。*②保证。[例]保准办到
Grammar: Có thể hoạt động như tính từ hoặc phó từ nhấn mạnh sự chắc chắn.
Example: 他说的话保准是真的。
Example pinyin: tā shuō de huà bǎo zhǔn shì zhēn de 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói chắc chắn là thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, đảm bảo chính xác hoặc đúng như mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Certainly, ensuring accuracy or as desired.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保险;可靠。他说话不保准
保证。保准办到
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!