Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗曲
Pinyin: sú qǔ
Meanings: Folk music or popular music, not regarded as refined., Nhạc dân gian hoặc nhạc phổ thông, không mang tính chất thanh cao., ①旧称民间的通俗歌曲。也叫“俚曲”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 谷, 曲
Chinese meaning: ①旧称民间的通俗歌曲。也叫“俚曲”。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ các bài hát dân gian hay nhạc phổ thông, ít tính học thuật.
Example: 这首俗曲非常受欢迎。
Example pinyin: zhè shǒu sú qǔ fēi cháng shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Bài hát dân gian này rất được yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc dân gian hoặc nhạc phổ thông, không mang tính chất thanh cao.
Nghĩa phụ
English
Folk music or popular music, not regarded as refined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称民间的通俗歌曲。也叫“俚曲”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!